Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Thiết bị công suất'
Động cơ bước 5 phase Autonics A16K-G569
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A16K-G569
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 16.6kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 560g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.56Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 16.6kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 560g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.56Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
2.698.090 ₫
2.428.281 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics A10K-S545-GB5
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A10K-S545-GB5
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 10kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 10kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
4.778.440 ₫
4.300.596 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics A15K-S545-GB10
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A15K-S545-GB10
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.072º/0.036º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 15kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.072º/0.036º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 15kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
4.778.440 ₫
4.300.596 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics A15K-S545-GB7.2
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A15K-S545-GB7.2
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.1º/0.05º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 15kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.1º/0.05º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 15kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 68g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
4.778.440 ₫
4.300.596 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics A1K-S543W-S
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A1K-S543W-S
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 35g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.7Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 35g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.7Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
2.186.880 ₫
1.968.192 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics A8K-G566W
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A8K-G566W
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 8.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.35Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 8.3kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.35Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
2.079.680 ₫
1.871.712 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics AH41K-G599
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics AH41K-G599
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
7.498.640 ₫
6.748.776 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics AH41K-M599
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics AH41K-M599
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.6Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
7.498.640 ₫
6.748.776 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics AH16K-G569W
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics AH16K-G569W
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 16.6kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 560g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.56Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 16.6kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 560g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.56Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
4.186.160 ₫
3.767.544 ₫