Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Động cơ bước 5 phase'
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A41K-M599
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A41K-M599
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.72º/0.36º
Max. holding torque : 41kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 2700g·cm²
Winding Resistance : 2.6Ω
Rated current : 1.4A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.72º/0.36º
Max. holding torque : 41kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 2700g·cm²
Winding Resistance : 2.6Ω
Rated current : 1.4A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
4.376.020 ₫ 4.133.360 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-G599W-S
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-G599W-S
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
4.670.395 ₫ 4.413.475 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-G599W
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-G599W
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
4.481.562 ₫ 4.233.790 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-G599-SB
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-G599-SB
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
6.158.167 ₫ 5.829.175 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-G599-S
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-G599-S
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
4.564.852 ₫ 4.313.045 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-G599-B
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A41K-G599-B
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 41kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2700g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.58Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
5.902.575 ₫ 5.585.965 ₫