Cảm biến Encoder

Cảm biến Encoder là một thiết bị điện tử đo đạc góc quay hoặc vị trí tuyến tính của một trục quay hoặc một vật thể di chuyển. Nó hoạt động bằng cách chuyển đổi chuyển động cơ học thành tín hiệu điện tử, có thể được sử dụng để điều khiển, giám sát hoặc đo lường chính xác.
Kiến thức cảm biến Encoder

Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

Cảm biến Encoder Autonics EPM50S8-1013-B-S-24-S

Cảm biến Encoder Autonics EPM50S8-1013-B-S-24-S

Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 70gf.cm(max. 0.0069N.m)
Độ phân giải : Một vòng: 1024-division, Nhiều vòng: 8192-vòng
Mã ngõ ra : Mã nhị phân
Ngõ ra điều khiển : SSI(Giao diện nối tiếp đồng bộ)
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
5.137.560 ₫ 4.600.800 ₫

Cảm biến Encoder Autonics E80H30-60-6-L-5-C

Cảm biến Encoder Autonics E80H30-60-6-L-5-C
Shaft inner diameter : Ø30mm
Max. response frequency : 200kHz
Max. allowable revolution : 3600rpm
Starting torque : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Resolution : 60P/R
Control output : Line Driver
Power supply : 5VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial cable connector type
Protection structure : IP50
5.162.350 ₫ 4.623.000 ₫

Cảm biến Encoder Autonics E80H30-512-6-L-5-C

Cảm biến Encoder Autonics E80H30-512-6-L-5-C
Shaft inner diameter : Ø30mm
Max. response frequency : 200kHz
Max. allowable revolution : 3600rpm
Starting torque : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Resolution : 512P/R
Control output : Line Driver
Power supply : 5VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial cable connector type
Protection structure : IP50
5.162.350 ₫ 4.623.000 ₫

Cảm biến Encoder Autonics E80H32-512-6-L-5-C

Cảm biến Encoder Autonics E80H32-512-6-L-5-C
Shaft inner diameter : Ø32mm
Max. response frequency : 200kHz
Max. allowable revolution : 3600rpm
Starting torque : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Resolution : 512P/R
Control output : Line Driver
Power supply : 5VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Radial cable connector type
Protection structure : IP50
5.162.350 ₫ 4.623.000 ₫

Cảm biến Encoder Omron E6B2-CWZ5B 600P/R 2M

Cảm biến Encoder  Omron E6B2-CWZ5B 600P/R 2M 
Rotary Encoder 
Incremental 
External Diameter: 40 dia. 
PNP open-collector output 
600 P/R 
12 to 24 VDC 
Phases A/B/Z 
Pre-wired model 
2 m 
5.563.523 ₫ 4.636.269 ₫

Cảm biến Encoder Omron E6C2-CWZ6C 800P/R 2M

Cảm biến Encoder  Omron E6C2-CWZ6C 800P/R 2M 
Rotary Encoder 
Incremental 
External Diameter: 50 dia. 
NPN Open-collector output 
800 P/R 
5 to 24 VDC 
Phases A/B/Z 
Pre-wired model 
2 m 
5.577.304 ₫ 4.647.753 ₫

Cảm biến Encoder Omron E6C2-CWZ6C 2000P/R 2M

Cảm biến Encoder  Omron E6C2-CWZ6C 2000P/R 2M 
Rotary Encoder 
Incremental 
External Diameter: 50 dia. 
NPN Open-collector output 
2000 P/R 
5 to 24 VDC 
Phases A/B/Z 
Pre-wired model 
2 m 
5.591.084 ₫ 4.659.237 ₫

Cảm biến Encoder Omron E6C2-CWZ3E 800P/R 2M

Cảm biến Encoder  Omron E6C2-CWZ3E 800P/R 2M 
Rotary Encoder 
Incremental 
External Diameter: 50 dia. 
Voltage output 
800 P/R 
5 to 12 VDC 
Phases A/B/Z 
Pre-wired model 
2 m 
5.604.865 ₫ 4.670.721 ₫

Cảm biến Encoder Omron E6C2-CWZ5B 100P/R 2M

Cảm biến Encoder  Omron E6C2-CWZ5B 100P/R 2M 
Rotary Encoder 
Incremental 
External Diameter: 50 dia. 
PNP Open-collector output 
100 P/R 
12 to 24 VDC 
Phases A/B/Z 
Pre-wired model 
2 m 
5.646.089 ₫ 4.705.074 ₫