Cảm biến Encoder

Cảm biến Encoder là một thiết bị điện tử đo đạc góc quay hoặc vị trí tuyến tính của một trục quay hoặc một vật thể di chuyển. Nó hoạt động bằng cách chuyển đổi chuyển động cơ học thành tín hiệu điện tử, có thể được sử dụng để điều khiển, giám sát hoặc đo lường chính xác.
Kiến thức cảm biến Encoder

Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

Cảm biến Encoder Omron E6B2-CWZ5B 1000P/R 0.5M

Cảm biến Encoder  Omron E6B2-CWZ5B 1000P/R 0.5M 
Rotary Encoder 
Incremental 
External Diameter: 40 dia. 
PNP open-collector output 
1000 P/R 
12 to 24 VDC 
Phases A/B/Z 
Pre-wired model 
0.5 m 
6.118.200 ₫ 5.098.500 ₫

Cảm biến Encoder Omron E6B2-CWZ5B 2000P/R 5M

Thông tin mô tả sản phẩm: E6B2-CWZ5B 2000P/R 5M

Bộ mã hóa vòng quay tương đối OMRON E6B2-CWZ5B 2000P/R 5M

12...24VDC
Loại trục
2000 xung
5.102.640 ₫

Cảm biến Encoder Omron E6C2-CWZ1X 1024P/R 2M

Cảm biến Encoder  Omron E6C2-CWZ1X 1024P/R 2M 
Rotary Encoder 
Incremental 
External Diameter: 50 dia. 
Line-driver output 
1024 P/R 
5 VDC 
Phases A/-A/B/-B/Z/-Z 
Pre-wired model 
2 m 
6.173.204 ₫ 5.144.337 ₫

Cảm biến Encoder Autonics ENP-111R-012-P

Cảm biến Encoder Autonics ENP-111R-012-P

Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 12P/R
Loại ngõ ra : Logic dương(PNP)
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
5.755.970 ₫ 5.154.600 ₫

Cảm biến Encoder Autonics ENP-111R-024-P

Cảm biến Encoder Autonics ENP-111R-024-P

Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 24P/R
Loại ngõ ra : Logic dương(PNP)
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
5.755.970 ₫ 5.154.600 ₫

Cảm biến Encoder Autonics ENP-111F-006-P

Cảm biến Encoder Autonics ENP-111F-006-P
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 20kHz
Max. allowable revolution : 3600rpm
Starting torque : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Resolution : 6P/R
Output specification : Positive logic(PNP)
Rotating direction : CW
Control output : PNP open collector
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Axial cable type
5.755.970 ₫ 5.154.600 ₫

Cảm biến Encoder Autonics ENP-111F-008-P

Cảm biến Encoder Autonics ENP-111F-008-P
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 20kHz
Max. allowable revolution : 3600rpm
Starting torque : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Resolution : 8P/R
Output specification : Positive logic(PNP)
Rotating direction : CW
Control output : PNP open collector
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Axial cable type
5.755.970 ₫ 5.154.600 ₫

Cảm biến Encoder Autonics ENP-111F-012-P

Cảm biến Encoder Autonics ENP-111F-012-P
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 20kHz
Max. allowable revolution : 3600rpm
Starting torque : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Resolution : 12P/R
Output specification : Positive logic(PNP)
Rotating direction : CW
Control output : PNP open collector
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Axial cable type
5.755.970 ₫ 5.154.600 ₫

Cảm biến Encoder Autonics ENP-111F-016-P

Cảm biến Encoder Autonics ENP-111F-016-P
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 20kHz
Max. allowable revolution : 3600rpm
Starting torque : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Resolution : 16P/R
Output specification : Positive logic(PNP)
Rotating direction : CW
Control output : PNP open collector
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Axial cable type
5.755.970 ₫ 5.154.600 ₫