Số terminal : 20EA
Loại terminal : Không bắt vít
Điện áp định mức : ≤250VDC @(=), 250VAC~, 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 10A
Loại thông dụng : Lên + COM, Xuống - COM
Số terminal : 40EA
Loại terminal : Không bắt vít
Điện áp định mức : ≤250VDC @(=), 250VAC~, 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 10A
Loại thông dụng : Lên + COM, Xuống - COM
Số chân giắc cắm : 40 chân
Số terminal : 40EA
Khoảng cách giữa các terminal : 7.2mm
Chất liệu : Vỏ, đế: PC, thiết bị đầu cuối: đồng thau
Trọng lượng : Khoảng 194g(Khoảng 142g)
Điện áp định mức : Max. 125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 1A
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃
Số terminal : 40EA
Khoảng cách giữa các terminal : 7.2mm
Chất liệu : Vỏ, đế: PC, thiết bị đầu cuối: đồng thau
Trọng lượng : Khoảng 149g(khoảng 120g)
Điện áp định mức : Max. 125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 10A
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃
Số terminal : 40EA
Loại terminal : Không bắt vít
Điện áp định mức : ≤250VDC @(=), 250VAC~, 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 10A
Loại thông dụng : Trái +COM, Right -COM
Số terminal : 40EA
Loại terminal : Kẹp nối tiếp
Điện áp định mức : ≤250VDC @(=), 250VAC~, 50/60Hz
Dòng định mức : Max. 10A
Loại thông dụng : Lên + COM, Xuống - COM
Relay áp dụng : NYP24W-K [TAKAMISAWA (Fujitsu)]
Dòng tiêu thụ : ≤ 7.8 mA or ≤ 10.5 mA
Số tiếp điểm relay : 16
Loại terminal : Ốc vít
Khoảng cách giữa các terminal : 7.62 mm
SSR áp dụng : AQZ202D(Panasonic)
Dòng tiêu thụ : ≤ 10.4 mA or ≤ 13.1 mA
Số lượng SSR : 16
Loại terminal : Ốc vít
Khoảng cách giữa các terminal : 7.62 mm
Relay áp dụng : NYP24W-K [TAKAMISAWA (Fujitsu)]
Dòng tiêu thụ : ≤ 7.8 mA or ≤ 10.5 mA
Số tiếp điểm relay : 16
Loại terminal : Không bắt vít
Khoảng cách giữa các terminal : ≥ 5 mm