Mitsubishi

Mitsubishi Electric (Nhật Bản) nổi tiếng với PLC, biến tần, thiết bị tự động hóa.
Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

Contactor Mitsubishi S-T12 AC48V 1a1b

Thông tin mô tả của: Contactor Mitsubishi S-T12 AC48V 1a1b

Công tắc tơ 3 pha Mitsubishi S-T12 AC48V 1a1b 12A 5.5kW
Dòng điện (Ie): 12A |  Số cực: 3P |  Tiếp điểm chính: 3NO |  Cuộn dây: 48...50VAC |  Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
223.500 ₫ 212.325 ₫

Contactor Mitsubishi S-T20 AC24V 2a

Thông tin mô tả của: Contactor Mitsubishi S-T20 AC24V 2a

Công tắc tơ 3 pha Mitsubishi S-T20 AC24V 2a 18A 7.5kW
Dòng điện (Ie): 18A |  Số cực: 3P |  Tiếp điểm chính: 3NO |  Cuộn dây: 24VAC |  Tiếp điểm phụ: 2NO
223.500 ₫ 212.325 ₫

Contactor Mitsubishi S-T12 AC48V 2a

Thông tin mô tả của: Contactor Mitsubishi S-T12 AC48V 2a

Công tắc tơ 3 pha Mitsubishi S-T12 AC48V 2a 12A 5.5kW
Dòng điện (Ie): 12A |  Số cực: 3P |  Tiếp điểm chính: 3NO |  Cuộn dây: 48...50VAC |  Tiếp điểm phụ: 2NO
223.500 ₫ 212.325 ₫

MCB Mitsubishi BHW-T10 3P C16 F

Thông tin mô tả của: MCB Mitsubishi BHW-T10 3P C16 F

Aptomat cài Mitsubishi BHW-T10 3P C16 F-
Aptomat cài |  Số cực: 3P |  Bảo vệ quá tải (In): 16A |  Bảo vệ ngắn mạch: 10kA |  Dùng cho lưới điện: AC |  Điện áp định mức (Ue): 415VAC |  Đường đặc tuyến: C
224.000 ₫ 212.800 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 11A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 11A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 11A-
Dải dòng bảo vệ: 9...13A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T21~50, MSOD-T21~50, S-T21, SD-T21, S-T25, S-T35, SD-T35, S-T50, SD-T50
227.800 ₫ 216.410 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 9A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 9A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 9A-
Dải dòng bảo vệ: 7...11A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T21~50, MSOD-T21~50, S-T21, SD-T21, S-T25, S-T35, SD-T35, S-T50, SD-T50
227.800 ₫ 216.410 ₫