Mitsubishi

Mitsubishi Electric (Nhật Bản) nổi tiếng với PLC, biến tần, thiết bị tự động hóa.
Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

Phụ Kiện Mitsubishi Mitsubishi A6CON2

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi Mitsubishi A6CON2

Đầu nối Mitsubishi A6CON2-
Connector type: FCN |  Number of pin: 40 |  Wiring type: Crimp |  Represent standard: UL,cUL
230.400 ₫ 218.880 ₫

MCB Mitsubishi BH-D10 1P 1A 10kA C DC

Thông tin mô tả của: MCB Mitsubishi BH-D10 1P 1A 10kA C DC

Aptomat cài Mitsubishi BH-D10 1P 1A 10kA C DC .
Aptomat cài |  Số cực: 1P |  Bảo vệ quá tải (In): 1A |  Bảo vệ ngắn mạch: 10kA |  Dùng cho lưới điện: AC |  Điện áp định mức (Ue): 400VAC |  Đường đặc tuyến: B, C, D
231.100 ₫ 219.545 ₫

MCB Mitsubishi BH-D6 2P 2A 6kA C N

Thông tin mô tả của: MCB Mitsubishi BH-D6 2P 2A 6kA C N

Aptomat cài Mitsubishi BH-D6 2P 2A 6kA C N .
Aptomat cài |  Số cực: 2P |  Bảo vệ quá tải (In): 2A |  Bảo vệ ngắn mạch: 6kA |  Dùng cho lưới điện: AC |  Điện áp định mức (Ue): 400VAC |  Đường đặc tuyến: B, C, D
232.000 ₫ 220.400 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 2.5A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 2.5A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 2.5A-
Dải dòng bảo vệ: 2...3A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T21~50, MSOD-T21~50, S-T21, SD-T21, S-T25, S-T35, SD-T35, S-T50, SD-T50
232.100 ₫ 220.495 ₫

Contactor Mitsubishi S-T12 AC24V 1a1b

Thông tin mô tả của: Contactor Mitsubishi S-T12 AC24V 1a1b

Công tắc tơ điện từ | S-T12 AC24V 1a1b MITSUBISHI
Dòng điện (Ie): 12A |  Số cực: 3P |  Tiếp điểm chính: 3NO |  Cuộn dây: 24VAC |  Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
234.200 ₫ 222.490 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 0.5A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 0.5A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 0.5A-
Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.6A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20, S-T10, S-T12, SD-T12, S-T20, SD-T20
241.200 ₫ 229.140 ₫