Mitsubishi

Mitsubishi Electric (Nhật Bản) nổi tiếng với PLC, biến tần, thiết bị tự động hóa.
Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

MCB Mitsubishi BH-D10 2P 13A 10kA C N

Thông tin mô tả của: MCB Mitsubishi BH-D10 2P 13A 10kA C N

Aptomat cài Mitsubishi BH-D10 2P 13A 10kA C N .
Aptomat cài |  Số cực: 2P |  Bảo vệ quá tải (In): 13A |  Bảo vệ ngắn mạch: 10kA |  Dùng cho lưới điện: AC |  Điện áp định mức (Ue): 400VAC |  Đường đặc tuyến: B, C, D
241.300 ₫ 229.235 ₫

CB bảo vệ Mitsubishi CP30-BA 1P 1-M 15A A

Thông tin mô tả của: CB bảo vệ Mitsubishi CP30-BA 1P 1-M 15A A

Bộ bảo vệ mạch Mitsubishi CP30-BA 1P 1-M 15A A-
1P |  15A |  250VAC, 65VDC |  2.5kA
247.700 ₫ 235.315 ₫

MCB Mitsubishi BH-D10 2P 16A 10kA C N

Thông tin mô tả của: MCB Mitsubishi BH-D10 2P 16A 10kA C N

Aptomat cài Mitsubishi BH-D10 2P 16A 10kA C N .
Aptomat cài |  Số cực: 2P |  Bảo vệ quá tải (In): 16A |  Bảo vệ ngắn mạch: 10kA |  Dùng cho lưới điện: AC |  Điện áp định mức (Ue): 400VAC |  Đường đặc tuyến: B, C, D
248.100 ₫ 235.695 ₫

Contactor Mitsubishi S-T12 AC200V 2b

Thông tin mô tả của: Contactor Mitsubishi S-T12 AC200V 2b

Công tắc tơ 3 pha Mitsubishi S-T12 AC200V 2b 12A 5.5kW
Dòng điện (Ie): 12A |  Số cực: 3P |  Tiếp điểm chính: 3NO |  Cuộn dây: 200...240VAC |  Tiếp điểm phụ: 2NC
250.500 ₫ 237.975 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 0.35A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 0.35A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 0.35A-
Dải dòng bảo vệ: 0.28...0.42A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20, S-T10, S-T12, SD-T12, S-T20, SD-T20
250.500 ₫ 237.975 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 0.7A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 0.7A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 0.7A-
Dải dòng bảo vệ: 0.55...0.85A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20, S-T10, S-T12, SD-T12, S-T20, SD-T20
250.500 ₫ 237.975 ₫