Rơ le nhiệt LS MT-32/2H 0.14
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.16A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32 8.5A
Dải dòng bảo vệ: 7...10A | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/2H 0.21
Dải dòng bảo vệ: 0.16...0.25A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/2H 0.33
Dải dòng bảo vệ: 0.25...0.4A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/2H 0.52
Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.63A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/2H 0.82
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/2H 1.3
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/2H 11
Dải dòng bảo vệ: 9...13A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/2H 19
Dải dòng bảo vệ: 16...22A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a