Rơ le nhiệt LS MT-32/3D 1.3
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3D 11
Dải dòng bảo vệ: 9...13A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3D 15
Dải dòng bảo vệ: 12...18A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3D 19
Dải dòng bảo vệ: 16...22A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/2H 21.5
Dải dòng bảo vệ: 18...25A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3D 21.5
Dải dòng bảo vệ: 18...25A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3D 27
Dải dòng bảo vệ: 22...32A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3D 3.3
Dải dòng bảo vệ: 2.5...4A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3D 2.1
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a