Rơ le nhiệt LS MT-32/3D 34
Dải dòng bảo vệ: 28...40A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3D 5
Dải dòng bảo vệ: 4...6A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3D 6.5
Dải dòng bảo vệ: 5...8A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3D 7.5
Dải dòng bảo vệ: 6...9A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3D 8.5
Dải dòng bảo vệ: 7...10A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3H 0.14
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.16A | Không có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3H 0.21
Dải dòng bảo vệ: 0.16...0.25A | Không có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3H 0.33
Dải dòng bảo vệ: 0.25...0.4A | Không có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3K 0.14
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.16A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a