Rơ le nhiệt LS MT-32/3K 0.33
Dải dòng bảo vệ: 0.25...0.4A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3K 0.21
Dải dòng bảo vệ: 0.16...0.25A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3K 0.52
Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.63A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3K 0.82
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3K 1.3
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3K 11
Dải dòng bảo vệ: 9...13A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3K 15
Dải dòng bảo vệ: 12...18A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3K 19
Dải dòng bảo vệ: 16...22A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3K 2.1
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a