Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125H/3300 125A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125H/3300 125A
3P
125A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125H/3300 32A
Át tô mát 3 pha NM1-125H/3300 32A Chint - 3P, 32A, 50kA
3P
32A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125H/3300 40A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125H/3300 40A
3P
40A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125H/3300 63A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125H/3300 63A
3P
63A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125H/4300 100A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125H/4300 100A
4P
100A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125H/3300 80A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125H/3300 80A
3P
80A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125H/2300 50A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125H/2300 50A
2P
50A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125H/4300 125A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125H/4300 125A
4P
125A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125H/2300 80A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125H/2300 80A
2P
80A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC