Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-630H/3300 500A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-630H/3300 500A
3P
500A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125C/3300 80A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125C/3300 80A
3P
80A
20kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125C/3300 40A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125C/3300 40A
3P
40A
20kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125S/3300 25A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125S/3300 25A
3P
25A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125H/3300-50A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125H/3300-50A
3P
50A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125C/3300 125A
Áp tô mát 3 pha CHINT NM1-125C/3300 125A - 3P, 125A, 20kA
3P
125A
20kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-250S/3300 160A
Áp tô mát Chint NM1-250S/3300 160A - 3P, 160A, 25kA
3P
160A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-63S/3300 50A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-63S/3300 50A
3P
50A
15kA
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-63S/3300 32A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-63S/3300 32A
3P
32A
15kA
Điện áp định mức (Ue): 415VAC