Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125R/3300 63A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125R/3300 63A
3P
63A
65kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125R/3300 80A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125R/3300 80A
3P
80A
65kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125S/3300 100A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125S/3300 100A
3P
100A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125S/3300 32A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125S/3300 32A
3P
32A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125S/3300 40A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125S/3300 40A
3P
40A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125S/3300 50A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125S/3300 50A
3P
50A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125S/3300 125A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125S/3300 125A
3P
125A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125S/3300 63A
Át tô mát 3 pha NM1-125S/3300 63A Chint - 3P, 63A, 25kA
3P
63A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM1-125S/3300 80A
Áp tô mát khối điện áp 415-690VAC CHINT NM1-125S/3300 80A
3P
80A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 690VAC