Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H TM 50 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H TM 50 4C
4P
50A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H TM 63 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H TM 63 2P
2P
63A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H TM 63 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H TM 63 3P
3P
63A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H TM 63 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H TM 63 4B
4P
63A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H TM 63 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H TM 63 4C
4P
63A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H TM 80 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H TM 80 2P
2P
80A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H TM 80 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H TM 80 3P
3P
80A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H TM 80 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H TM 80 4B
4P
80A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H TM 80 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H TM 80 4C
4P
80A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC