Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q TM 16 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q TM 16 3P
3P
16A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q TM 16 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q TM 16 4B
4P
16A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q TM 16 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q TM 16 4C
4P
16A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q TM 20 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q TM 20 2P
2P
20A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q TM 20 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q TM 20 3P
3P
20A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q TM 20 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q TM 20 4C
4P
20A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q TM 20 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q TM 20 4B
4P
20A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q TM 25 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q TM 25 2P
2P
25A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q TM 25 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q TM 25 3P
3P
25A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC