Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800S EN 800 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800S EN 800 3P
3P
800A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-400S EN 400 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-400S EN 400 3P
3P
400A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C M 100 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C M 100 3P
3P
100A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630S EN 630 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630S EN 630 3P
3P
630A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-630S EM 630 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-630S EM 630 3P
3P
630A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C M 125 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C M 125 3P
3P
125A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C M 16 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C M 16 3P
3P
16A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125C M 20 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125C M 20 3P
3P
20A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600Q EN 1000 3P
Át tô mát NM8N-1600Q EN 1000 3P CHINT - 3P, 1000A, 70kA
3P
1000A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
15.542.000 ₫
13.987.800 ₫