Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H M 100 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H M 100 3P
3P
100A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H M 125 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H M 125 3P
3P
125A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H M 16 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H M 16 3P
3P
16A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H M 20 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H M 20 3P
3P
20A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H M 25 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H M 25 3P
3P
25A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H M 50 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H M 50 3P
3P
50A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H M 40 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H M 40 3P
3P
40A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H M 32 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H M 32 3P
3P
32A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125H M 63 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125H M 63 3P
3P
63A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC