Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600H EN 1250 3P MOD AC400
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600H EN 1250 3P MOD AC400
3P
1250A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
20.567.400 ₫
18.510.660 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600H EN 1250 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600H EN 1250 4C
4P
1250A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
20.098.700 ₫
18.088.830 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600H EN 1250 4C MOD AC230
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600H EN 1250 4C MOD AC230
4P
1250A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
24.681.400 ₫
22.213.260 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600H EN 1250 4C MOD AC400
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600H EN 1250 4C MOD AC400
4P
1250A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
24.681.400 ₫
22.213.260 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600H EN 1600 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600H EN 1600 3P
3P
1600A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
14.866.100 ₫
13.379.490 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600H EN 1600 3P MOD AC230
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600H EN 1600 3P MOD AC230
3P
1600A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
20.567.400 ₫
18.510.660 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600H EN 1600 3P MOD AC400
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600H EN 1600 3P MOD AC400
3P
1600A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
20.567.400 ₫
18.510.660 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600H EN 1600 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600H EN 1600 4C
4P
1600A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
20.098.700 ₫
18.088.830 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600H EN 1600 4C MOD AC230
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600H EN 1600 4C MOD AC230
4P
1600A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
24.681.400 ₫
22.213.260 ₫