Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600Q EM 1000 3P MOD AC400
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600Q EM 1000 3P MOD AC400
3P
1000A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
22.202.400 ₫
19.982.160 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600Q EM 1000 4C MOD AC230
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600Q EM 1000 4C MOD AC230
4P
1000A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
26.503.300 ₫
23.852.970 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600Q EM 1000 4C MOD AC400
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600Q EM 1000 4C MOD AC400
4P
1000A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
26.503.300 ₫
23.852.970 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600Q EM 1250 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600Q EM 1250 3P
3P
1250A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
16.044.700 ₫
14.440.230 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600Q EM 1250 3P MOD AC230
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600Q EM 1250 3P MOD AC230
3P
1250A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
22.202.400 ₫
19.982.160 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600Q EM 1250 3P MOD AC400
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600Q EM 1250 3P MOD AC400
3P
1250A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
22.202.400 ₫
19.982.160 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600Q EM 1250 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600Q EM 1250 4C
4P
1250A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
20.495.700 ₫
18.446.130 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600Q EM 1250 4C MOD AC230
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600Q EM 1250 4C MOD AC230
4P
1250A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
26.503.300 ₫
23.852.970 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-1600Q EM 1250 4C MOD AC400
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600Q EM 1250 4C MOD AC400
4P
1250A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
26.503.300 ₫
23.852.970 ₫