Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q TM 40 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q TM 40 4C
4P
40A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q TM 50 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q TM 50 2P
2P
50A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q TM 50 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q TM 50 3P
3P
50A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q TM 50 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q TM 50 4B
4P
50A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q TM 50 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q TM 50 4C
4P
50A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q TM 63 2P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q TM 63 2P
2P
63A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q TM 63 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q TM 63 3P
3P
63A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q TM 63 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q TM 63 4B
4P
63A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125Q TM 63 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125Q TM 63 4C
4P
63A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC