Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250S EM 63 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250S EM 63 3P
3P
63A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250S EM 63 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250S EM 63 4C
4P
63A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250S EMM 100 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250S EMM 100 3P
3P
100A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250S EMM 250 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250S EMM 250 3P
3P
250A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250S EMM 32 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250S EMM 32 3P
3P
32A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250S EMM 160 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250S EMM 160 3P
3P
160A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250S EMM 63 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250S EMM 63 3P
3P
63A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250S EN 100 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250S EN 100 3P
3P
100A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250S EN 100 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250S EN 100 4C
4P
100A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC