Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250S ENM 100 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250S ENM 100 3P
3P
100A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250S ENM 32 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250S ENM 32 3P
3P
32A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250S ENM 63 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250S ENM 63 3P
3P
63A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250S M 125 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250S M 125 3P
3P
125A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250S M 160 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250S M 160 3P
3P
160A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250S M 180 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250S M 180 3P
3P
180A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250S M 200 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250S M 200 3P
3P
200A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250S M 225 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250S M 225 3P
3P
225A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-400C EM 250 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-400C EM 250 3P
3P
250A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC