Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800S TM 630 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800S TM 630 4C
4P
630A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
11.493.200 ₫
10.343.880 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800S TM 700 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800S TM 700 3P
3P
700A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800S TM 700 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800S TM 700 4B
4P
700A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
11.493.200 ₫
10.343.880 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800S TM 700 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800S TM 700 4C
4P
700A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
11.493.200 ₫
10.343.880 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800S TM 800 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800S TM 800 3P
3P
800A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800S TM 800 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800S TM 800 4B
4P
800A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
11.493.200 ₫
10.343.880 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-800S TM 800 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-800S TM 800 4C
4P
800A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
11.493.200 ₫
10.343.880 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 100 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 100 3P
3P
100A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 100 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 100 4P
4P
100A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC