Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 32 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 32 4P
4P
32A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 40 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 40 3P
3P
40A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 40 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 40 4P
4P
40A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 50 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 50 3P
3P
50A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 50 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 50 4P
4P
50A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 63 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 63 3P
3P
63A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 63 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 63 4P
4P
63A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 80 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 80 3P
3P
80A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 80 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125B TM 80 4P
4P
80A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC