Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250C TM 125 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250C TM 125 3P
3P
125A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250C TM 125 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250C TM 125 4P
4P
125A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250C TM 160 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250C TM 160 3P
3P
160A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250C TM 160 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250C TM 160 4P
4P
160A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250C TM 180 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250C TM 180 3P
3P
180A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250C TM 180 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250C TM 180 4P
4P
180A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250C TM 200 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250C TM 200 3P
3P
200A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250C TM 200 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250C TM 200 4P
4P
200A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250C TM 225 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250C TM 225 4P
4P
225A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC