Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250H TM 200 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250H TM 200 3P
3P
200A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250H TM 225 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250H TM 225 3P
3P
225A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250H TM 200 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250H TM 200 4P
4P
200A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250H TM 225 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250H TM 225 4P
4P
225A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250H TM 250 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250H TM 250 3P
3P
250A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250H TM 250 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250H TM 250 4P
4P
250A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250Q TM 125 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250Q TM 125 3P
3P
125A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250Q TM 125 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250Q TM 125 4P
4P
125A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250Q TM 160 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250Q TM 160 4P
4P
160A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC