Phụ Kiện Mitsubishi

Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

Thyristor mô đun 2200V 430A SIEMENS 6SY7010-0AA12

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6SY7010-0AA12

Thyristor mô đun 2200V 430A SIEMENS 6SY7010-0AA12 
Type: Thyristor module |  Module: TT430 N22 KOF |  Connection method: Screw terminal |  Weight: 1,624 Kg |  Compatible device: 6SE7035-4FE85-1AA0   |  Rated of current: 430A  |  Rated of voltage: 2.2kV
27.913.600 ₫ 25.122.240 ₫

3HAC044075-001 - Pin nuôi nguồn ABB 7.2VDC, 3600mAh

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi ABB 3HAC044075-001

3HAC044075-001 - Pin nuôi nguồn ABB 7.2VDC, 3600mAh
7.2VDC |  3600mAh |  Dùng 1 lần |  Kiểu đấu nối: Plug |  Bố cục pin: Two Side-by-Side |  Số pin: 2
1.000 ₫ 900 ₫

6XV1830-0ET10 - Cáp nối nhanh Siemens - 100V - ưu đãi tốt

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6XV1830-0ET10

6XV1830-0ET10 - Cáp nối nhanh Siemens - 100V - ưu đãi tốt
Chiều dài cáp: 100m |  Số lượng lõi: 2 core |  Cấu trúc chống nhiễu: Shielded・STP |  Màu sắc: Tím
1.000 ₫ 900 ₫

Anten không dây di động SIEMENS 6NH9860-1AA00

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6NH9860-1AA00

Anten không dây di động SIEMENS 6NH9860-1AA00 
Type: Mobile wireless antenna |  Wireless network supported: LTE, UMTS, GSM |  Operating frequency: 790…960MHz, 1710…2170MHz, 2400…2690MHz |  Polarziation: linear vertical |  Radiation characteristic: Ommidirectional |  Type of electrical connection: SMA connector (male) |  Material: Hard PVC |  Degree protection: IP54 |  Ambient operation: -40…85°C |  Dimension: W25xH193xD25mm
1.000 ₫ 900 ₫

Bàn phím biến tần cho SINAMICS G120 Basic SIEMENS 6SL3255-0AA00-4CA1

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6SL3255-0AA00-4CA1

Bàn phím biến tần cho SINAMICS G120 Basic SIEMENS 6SL3255-0AA00-4CA1 
Thiết bị tương thích: Siemens inverter |  Chiều rộng tổng thể: 80mm |  LCD |  Chiều cao tổng thể: 130mm |  Chiều sâu tổng thể: 45mm
1.000 ₫ 900 ₫

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AF00-0AA0

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6ES7193-6AF00-0AA0

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AF00-0AA0 
Number of PROFINET interfaces: 1 |  2 ports (switch) LC / RJ45 |  Number of FC (FastConnect) connections:2 |  Cu conductor cable length: 100m |  Overall width: 20mm |  Overall height: 69.5mm |  Overall depth: 59mm |  Approx.weight: 53g |  BusAdapter BA 2xFC, 2x FastConnect connections
1.000 ₫ 900 ₫

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AG00-0AA0

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6ES7193-6AG00-0AA0

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AG00-0AA0 
Number of PROFINET interfaces: 1 |  2 ports (switch) LC / FC |  Number of FC (FastConnect) connections: 1 |  Multimode graded-index fiber 50/125 µm cable length: 3km |  Multimode graded-index fiber 62.5/125 µm cable length: 3km |  Overall width: 20mm |  Overall height: 69.5mm |  Overall depth: 59mm |  Approx.weight: 40g |  bus adapter BA 2xLC, 2x LC glass FOC connections
1.000 ₫ 900 ₫

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AG40-0AA0

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6ES7193-6AG40-0AA0

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AG40-0AA0 
Number of PROFINET interfaces: 1 |  Number of FC (FastConnect) connections: 1 |  Number of LC ports: 2 |  Wavelength of 1 270 ... 1 380 nm, corresponds to 100BASE-FX |  Multimode graded-index fiber 50/125 µm cable length: 3km |  Multimode graded-index fiber 62.5/125 µm cable length: 3km |  Cu conductor cable length: 100m |  Overall width: 20mm |  Overall height: 69.5mm |  Overall depth: 59mm |  Approx.weight:50g
1.000 ₫ 900 ₫

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AG50-0AA0

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6ES7193-6AG50-0AA0

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AG50-0AA0 
Number of PROFINET interfaces: 1 |  Number of RJ45 ports: 1 |  single-mode fiber-optic cable 9/125 µm: 20 km |  10 km for topology or IRT configuration |  min. transmit power -15 dB, min. receiver sensitivity -28 dB |  Overall width: 20mm |  Overall height: 69.5mm |  Overall depth: 59mm |  Approx.weight: 40g |  "BusAdapter BA 2xLC-LD 2x LC-LD port, for single-mode fiber-optic
cable, up to 20 km"
1.000 ₫ 900 ₫