Phụ Kiện Mitsubishi

Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AG60-0AA0

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6ES7193-6AG60-0AA0

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AG60-0AA0 
Number of PROFINET interfaces: 1 |  Number of RJ45 ports: 1 |  Number of LC ports: 2 |  Wavelength of 1 270 ... 1 380 nm, corresponds to 100BASE-FX |  single-mode fiber-optic cable 9/125 µm: 20km |  Cu conductor cable: 100m |  Overall width: 20mm |  Overall height: 69.5mm |  Overall depth: 59mm |  Approx.weight:32g |  BusAdapter BA LC-LD/RJ45 1x LC-LD port,
1.000 ₫ 900 ₫

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AG70-0AA0

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6ES7193-6AG70-0AA0

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AG70-0AA0 
Number of PROFINET interfaces: 1 |  Number of LC ports: 2 |  Wavelength of 1 270 ... 1 380 nm, corresponds to 100BASE-FX |  Number of M12 ports: 1 |  single-mode fiber-optic cable 9/125 µm: 20km |  Cu conductor cable: 100m |  Overall width: 20mm |  Overall height: 69.5mm |  Overall depth: 59mm |  Approx.weight: 45g |  BusAdapter BA 2xM12, 2 x M12 push-pull sockets, D-coding, also suitable for standard M12
1.000 ₫ 900 ₫

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AM00-0AA0

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6ES7193-6AM00-0AA0

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AM00-0AA0 
Number of PROFINET interfaces: 1 |  Number of M12 ports: 2 |  Cu conductor cable: 100m |  Overall width: 20mm |  Overall height: 73.5mm |  Overall depth: 59mm |  Approx.weight: 59g
1.000 ₫ 900 ₫

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AP00-0AA0

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6ES7193-6AP00-0AA0

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AP00-0AA0 
Number of PROFINET interfaces: 1 |  Number of SCRJ ports: 2 |  PCF cable: 100m |  Plastic FOC cable: 50m |  Overall width: 20mm |  Overall height: 69.5mm |  Overall depth: 59mm |  Approx.weight: 50g |  BusAdapter BA 2xSCRJ, 2 SCRJ FO connections
1.000 ₫ 900 ₫

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AP20-0AA0

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6ES7193-6AP20-0AA0

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AP20-0AA0 
Number of PROFINET interfaces: 1 |  Number of RJ45 ports: 1 |  Number of SCRJ ports: 1 |  PCF cable: 100m |  Plastic FOC cable: 50m |  Cu conductor: 50m |  Overall width: 20mm |  Overall height: 69.5mm |  Overall depth: 59mm
1.000 ₫ 900 ₫

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AP40-0AA0

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6ES7193-6AP40-0AA0

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AP40-0AA0 
Number of PROFINET interfaces: 1 |  Number of FC (FastConnect) connections: 1 |  Number of SCRJ ports: 1 |  PCF cable: 100m |  Plastic FOC cable: 50m |  Cu conductor: 100m |  Overall width: 20mm |  Overall height: 69.5mm |  Overall depth: 59mm
1.000 ₫ 900 ₫

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AS00-0AA0

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6ES7193-6AS00-0AA0

Bộ chuyển đổi đường bus SIEMENS 6ES7193-6AS00-0AA0 
Cu conductor cable: 15m |  Number of interfaces ET connection: 1 |  Have FC (FastConnect) |  Overall width: 20mm |  Overall height: 69.5mm |  Overall depth: 59mm |  Approx.weight: 44g |  BusAdapter BA-SEND BA1XFC, 1x FastConnect connection for ET connection
1.000 ₫ 900 ₫

Bộ chuyển mạch mạng công nghiệp nội bộ SIEMENS 6GK5206-2BB00-2AC2

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6GK5206-2BB00-2AC2

Bộ chuyển mạch mạng công nghiệp nội bộ SIEMENS 6GK5206-2BB00-2AC2 
24VDC |  8 cổng |  Tốc độ dữ liệu: 10/100Mbps
1.000 ₫ 900 ₫

Bộ chuyển mạch mạng công nghiệp nội bộ SIEMENS 6GK5206-2BD00-2AC2

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6GK5206-2BD00-2AC2

Bộ chuyển mạch mạng công nghiệp nội bộ SIEMENS 6GK5206-2BD00-2AC2 
24VDC |  8 cổng |  Tốc độ dữ liệu: 10/100Mbps
1.000 ₫ 900 ₫