Phụ Kiện Mitsubishi

Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

Cáp nối nhanh PROFIBUS SIEMENS 6XV1830-0EN20

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6XV1830-0EN20

Cáp nối nhanh PROFIBUS  SIEMENS 6XV1830-0EN20 
Chiều dài cáp: 20m |  Số lượng lõi: 2 core |  Cấu trúc chống nhiễu: Shielded・STP |  Màu sắc: Tím
1.000 ₫ 900 ₫

Cáp nối nhanh PROFIBUS SIEMENS 6XV1830-0EN50

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6XV1830-0EN50

Cáp nối nhanh PROFIBUS  SIEMENS 6XV1830-0EN50 
Chiều dài cáp: 50m |  Số lượng lõi: 2 core |  Cấu trúc chống nhiễu: Shielded・STP |  Màu sắc: Tím
1.000 ₫ 900 ₫

Cáp nối nhanh PROFIBUS SIEMENS 6XV1830-0ET20

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6XV1830-0ET20

Cáp nối nhanh PROFIBUS  SIEMENS 6XV1830-0ET20 
Chiều dài cáp: 200m |  Số lượng lõi: 2 core |  Cấu trúc chống nhiễu: Shielded・STP |  Màu sắc: Tím
1.000 ₫ 900 ₫

Cáp nối nhanh PROFIBUS SIEMENS 6XV1830-0ET50

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6XV1830-0ET50

Cáp nối nhanh PROFIBUS  SIEMENS 6XV1830-0ET50 
Chiều dài cáp: 500m |  Số lượng lõi: 2 core |  Cấu trúc chống nhiễu: Shielded・STP |  Màu sắc: Tím
1.000 ₫ 900 ₫

Cáp nối nhanh PROFIBUS SIEMENS 6XV1830-0EU10

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6XV1830-0EU10

Cáp nối nhanh PROFIBUS  SIEMENS 6XV1830-0EU10 
Chiều dài cáp: 1000m |  Số lượng lõi: 2 core |  Cấu trúc chống nhiễu: Shielded・STP |  Màu sắc: Tím
1.000 ₫ 900 ₫

Cáp truyền thông Profibus SIEMENS 6XV1830-5EH10

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi SIEMENS 6XV1830-5EH10

Cáp truyền thông Profibus SIEMENS 6XV1830-5EH10 
Chiều dài cáp: Made to order |  Số lượng lõi: 2 core |  Cấu trúc chống nhiễu: Shielded・STP |  Màu sắc: Xanh lam
1.000 ₫ 900 ₫

Card điều khiển tốc độ PG YASKAWA PG-B3

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi YASKAWA PG-B3

Card điều khiển tốc độ PG YASKAWA PG-B3 
PG speed controller card |  Applicable to complementary output PG |  Control mode: V/f with PG, Closed Loop Vector, Closed Loop Vector for PM motors |  Maximum input frequency: 50 kHz |  Pulse monitor output: +12V, 200mA (Max.) (Open collector output) |  Pulse type: Single-pulse (A pulse), two-pulse (A, B pulse) or three-pulse (A, B, Z pulse) |  Compatible device: Yaskawa inverter |  Compatible series: A1000 series, L1000A series, U1000 series, U1000L series
1.000 ₫ 900 ₫

Card PG YASKAWA PG-X3

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi YASKAWA PG-X3

Card PG YASKAWA PG-X3 
PG speed controller card |  Max input frequency: 300kHz |  Pulse Monitor Output: A,B,Z pulse output and RS-422 |  Output voltage: 5VDC/12VDC |  Encoder type: A+, A-, B+, B-, Z+, Z- |  Control mode: V/f with PG, Closed Loop Vector, Closed Loop Vector for PM motors |  Compatible devices: Yaskawa inverter |  Compatible series: A1000 series, L1000 series, V1000 series, GA700 series
1.000 ₫ 900 ₫

Cuộn coil cho công tắc tơ LS CGMC 100-150 /380VAC

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi LS CGMC 100-150 /380VAC

Cuộn coil cho công tắc tơ LS CGMC 100-150 /380VAC 
Type: Coil for contactor |  Compatible device: LS contactor |  Compatible series: MC series |  Voltage: 380VAC |  Compatible model: GMC100~150
1.000 ₫ 900 ₫