Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Thiết bị công suất'
Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-60MA-B
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-60MA-B
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 240 W
Driver_Dòng tối đa : 3.5A/ phase
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 2.2 N m
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 240 W
Driver_Dòng tối đa : 3.5A/ phase
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 2.2 N m
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiSA-D-60MA
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiSA-D-60MA
Driver_Phương thức hoạt động : Điều khiển dòng lưỡng cực
Driver_Motor áp dụng : Hệ động cơ bước vòng lặp khép kín 2 pha có kích thước khung 60mm
Driver_Độ phân giải : 500, 1000, 1600, 2000, 3200, 3600, 5000, 6400, 7200, 10000 PPR(SW2)
Driver_Nguồn cấp : 200-240VAC~(190-264VAC)
Driver_Phương thức hoạt động : Điều khiển dòng lưỡng cực
Driver_Motor áp dụng : Hệ động cơ bước vòng lặp khép kín 2 pha có kích thước khung 60mm
Driver_Độ phân giải : 500, 1000, 1600, 2000, 3200, 3600, 5000, 6400, 7200, 10000 PPR(SW2)
Driver_Nguồn cấp : 200-240VAC~(190-264VAC)
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiSA-D-60MA-B
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiSA-D-60MA-B
Driver_Phương thức hoạt động : Điều khiển dòng lưỡng cực
Driver_Motor áp dụng : Hệ động cơ bước vòng lặp khép kín 2 pha có kích thước khung 60mm
Driver_Độ phân giải : 500, 1000, 1600, 2000, 3200, 3600, 5000, 6400, 7200, 10000 PPR(SW2)
Driver_Nguồn cấp : 200-240VAC~50/60Hz
Driver_Phương thức hoạt động : Điều khiển dòng lưỡng cực
Driver_Motor áp dụng : Hệ động cơ bước vòng lặp khép kín 2 pha có kích thước khung 60mm
Driver_Độ phân giải : 500, 1000, 1600, 2000, 3200, 3600, 5000, 6400, 7200, 10000 PPR(SW2)
Driver_Nguồn cấp : 200-240VAC~50/60Hz
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-60LA-B
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-60LA-B
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 240 W
Driver_Dòng tối đa : 3.5A/ phase
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 690×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 2.9 N m
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 240 W
Driver_Dòng tối đa : 3.5A/ phase
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 690×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 2.9 N m
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-56SA-B
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-56SA-B
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 120 W
Driver_Dòng tối đa : 3.5A/ phase
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 140×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.6 N m
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 120 W
Driver_Dòng tối đa : 3.5A/ phase
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 140×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.6 N m
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-56MA-B
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-56MA-B
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 120 W
Driver_Dòng tối đa : 3.5A/ phase
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.2 N m
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 120 W
Driver_Dòng tối đa : 3.5A/ phase
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.2 N m
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-56LA-B
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-56LA-B
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 120 W
Driver_Dòng tối đa : 3.5A/ phase
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 480×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 2.0 N m
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 120 W
Driver_Dòng tối đa : 3.5A/ phase
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 480×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 2.0 N m
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics Ai-M-60MA-G10
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics Ai-M-60MA-G10
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:10
Mô-men xoắn giữ tối đa : 11N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 3.5A/ phase
Mô-men xoắn cho phép : 7N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.18 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 1.23Ω
Điện cảm : 2.6 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.52 kg (≈ 1.68 kg)
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:10
Mô-men xoắn giữ tối đa : 11N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 3.5A/ phase
Mô-men xoắn cho phép : 7N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.18 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 1.23Ω
Điện cảm : 2.6 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.52 kg (≈ 1.68 kg)
8.703.300 ₫
7.832.970 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics Ai-M-60MA-G5
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics Ai-M-60MA-G5
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:5
Mô-men xoắn giữ tối đa : 7N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 3.5A/ phase
Mô-men xoắn cho phép : 5N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.36 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 1.23Ω
Điện cảm : 2.6 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.52 kg (≈ 1.68 kg)
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:5
Mô-men xoắn giữ tối đa : 7N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 3.5A/ phase
Mô-men xoắn cho phép : 5N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.36 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 1.23Ω
Điện cảm : 2.6 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.52 kg (≈ 1.68 kg)
670 ₫
603 ₫