Lọc theo giá
Sản phẩm đã xem gần đây
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Thiết bị công suất'
Động cơ servo 2 phase Autonics Ai-M-60MA-R7.2
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics Ai-M-60MA-R7.2
Loại động cơ : Tích hợp bộ truyền động quay
Tỷ lệ bánh răng : 1:7.2
Mô-men xoắn giữ tối đa : 9N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 3.5A/ phase
Mô-men xoắn cho phép : 6N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.25 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 1.23Ω
Điện cảm : 2.6 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.60 kg (≈ 1.76 kg)
Loại động cơ : Tích hợp bộ truyền động quay
Tỷ lệ bánh răng : 1:7.2
Mô-men xoắn giữ tối đa : 9N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 3.5A/ phase
Mô-men xoắn cho phép : 6N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.25 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 1.23Ω
Điện cảm : 2.6 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.60 kg (≈ 1.76 kg)
670 ₫
603 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics AH63K-G5913
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics AH63K-G5913
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 63kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 4000g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.86Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 63kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 4000g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 0.86Ω
Dòng định mức : 2.8A/ pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
8.778.340 ₫
7.900.506 ₫
Động cơ bước 5 phase Autonics AH63K-M5913
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics AH63K-M5913
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 63kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 4000g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 3.92Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 63kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 4000g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 3.92Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
8.778.340 ₫
7.900.506 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-28LB
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-28LB
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 60 W
Driver_Dòng tối đa : 1.0A/Phase
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 18×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.16 N m
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 60 W
Driver_Dòng tối đa : 1.0A/Phase
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 18×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.16 N m
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-86LA-G5
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-86LA-G5
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:5
Mô-men xoắn giữ tối đa : 20N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1800×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 14N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.36 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 1.9Ω
Điện cảm : 16.2 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 3.70 kg (≈ 3.95 kg)
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:5
Mô-men xoắn giữ tối đa : 20N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1800×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 14N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.36 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 1.9Ω
Điện cảm : 16.2 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 3.70 kg (≈ 3.95 kg)
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-86LA-G7.2
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-86LA-G7.2
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:7.2
Mô-men xoắn giữ tối đa : 28N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1800×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 20N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.25 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 1.9Ω
Điện cảm : 16.2 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 3.70 kg (≈ 3.95 kg)
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:7.2
Mô-men xoắn giữ tối đa : 28N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1800×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 20N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.25 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 1.9Ω
Điện cảm : 16.2 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 3.70 kg (≈ 3.95 kg)
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiCA-D-86LA
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiCA-D-86LA
Driver_Motor áp dụng : Kích thước khung 86mm động cơ bước vòng lặp khép kín 2-pha
Driver_Độ phân giải : 500, 1000, 1600, 2000, 3200, 3600, 5000, 6400, 7200, 10000 PPR(SW2)
Driver_Nguồn cấp : 200-240VAC~50/60Hz
Driver_Dòng tối đa : 2A/ pha
Driver_Motor áp dụng : Kích thước khung 86mm động cơ bước vòng lặp khép kín 2-pha
Driver_Độ phân giải : 500, 1000, 1600, 2000, 3200, 3600, 5000, 6400, 7200, 10000 PPR(SW2)
Driver_Nguồn cấp : 200-240VAC~50/60Hz
Driver_Dòng tối đa : 2A/ pha
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiCA-D-86LA-B
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiCA-D-86LA-B
Driver_Motor áp dụng : Kích thước khung 86mm động cơ bước vòng lặp khép kín 2-pha
Driver_Độ phân giải : 500, 1000, 1600, 2000, 3200, 3600, 5000, 6400, 7200, 10000 PPR(SW2)
Driver_Nguồn cấp : 200-240VAC~50/60Hz
Driver_Dòng tối đa : 2A/ pha
Driver_Motor áp dụng : Kích thước khung 86mm động cơ bước vòng lặp khép kín 2-pha
Driver_Độ phân giải : 500, 1000, 1600, 2000, 3200, 3600, 5000, 6400, 7200, 10000 PPR(SW2)
Driver_Nguồn cấp : 200-240VAC~50/60Hz
Driver_Dòng tối đa : 2A/ pha
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiCA-D-86MA
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiCA-D-86MA
Driver_Motor áp dụng : Kích thước khung 86mm động cơ bước vòng lặp khép kín 2-pha
Driver_Độ phân giải : 500, 1000, 1600, 2000, 3200, 3600, 5000, 6400, 7200, 10000 PPR(SW2)
Driver_Nguồn cấp : 200-240VAC~50/60Hz
Driver_Dòng tối đa : 2A/ pha
Driver_Motor áp dụng : Kích thước khung 86mm động cơ bước vòng lặp khép kín 2-pha
Driver_Độ phân giải : 500, 1000, 1600, 2000, 3200, 3600, 5000, 6400, 7200, 10000 PPR(SW2)
Driver_Nguồn cấp : 200-240VAC~50/60Hz
Driver_Dòng tối đa : 2A/ pha
670 ₫
603 ₫