Lọc theo giá
Sản phẩm đã xem gần đây
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Thiết bị công suất'
Động cơ servo 2 phase Autonics AiCA-D-86MA-B
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiCA-D-86MA-B
Driver_Motor áp dụng : Kích thước khung 86mm động cơ bước vòng lặp khép kín 2-pha
Driver_Độ phân giải : 500, 1000, 1600, 2000, 3200, 3600, 5000, 6400, 7200, 10000 PPR(SW2)
Driver_Nguồn cấp : 200-240VAC~50/60Hz
Driver_Dòng tối đa : 2A/ pha
Driver_Motor áp dụng : Kích thước khung 86mm động cơ bước vòng lặp khép kín 2-pha
Driver_Độ phân giải : 500, 1000, 1600, 2000, 3200, 3600, 5000, 6400, 7200, 10000 PPR(SW2)
Driver_Nguồn cấp : 200-240VAC~50/60Hz
Driver_Dòng tối đa : 2A/ pha
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-35SB
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-35SB
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 60 W
Driver_Dòng tối đa : 1.2A/Pha
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 8×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.07 N m
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 60 W
Driver_Dòng tối đa : 1.2A/Pha
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 8×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.07 N m
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-20MA
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-20MA
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 60 W
Driver_Dòng tối đa : 0.6A/Phase
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.018 N m
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 60 W
Driver_Dòng tối đa : 0.6A/Phase
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.018 N m
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-35MB
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-35MB
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 60 W
Driver_Dòng tối đa : 1.2A/Pha
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 14×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.13 N m
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 60 W
Driver_Dòng tối đa : 1.2A/Pha
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 14×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.13 N m
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60LA-R10
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60LA-R10
Loại động cơ : Tích hợp bộ truyền động quay
Tỷ lệ bánh răng : 1:10
Mô-men xoắn giữ tối đa : 11N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 7N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.18 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 2.4Ω
Điện cảm : 8.5 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.62 kg (≈ 1.78 kg)
Loại động cơ : Tích hợp bộ truyền động quay
Tỷ lệ bánh răng : 1:10
Mô-men xoắn giữ tối đa : 11N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 7N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.18 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 2.4Ω
Điện cảm : 8.5 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.62 kg (≈ 1.78 kg)
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60LA-R5
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60LA-R5
Loại động cơ : Tích hợp bộ truyền động quay
Tỷ lệ bánh răng : 1:5
Mô-men xoắn giữ tối đa : 7N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 5N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.36 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 2.4Ω
Điện cảm : 8.5 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.62 kg (≈ 1.78 kg)
Loại động cơ : Tích hợp bộ truyền động quay
Tỷ lệ bánh răng : 1:5
Mô-men xoắn giữ tối đa : 7N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 5N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.36 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 2.4Ω
Điện cảm : 8.5 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.62 kg (≈ 1.78 kg)
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60LA-R7.2
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60LA-R7.2
Loại động cơ : Tích hợp bộ truyền động quay
Tỷ lệ bánh răng : 1:7.2
Mô-men xoắn giữ tối đa : 9N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 6N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.25 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 2.4Ω
Điện cảm : 8.5 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.62 kg (≈ 1.78 kg)
Loại động cơ : Tích hợp bộ truyền động quay
Tỷ lệ bánh răng : 1:7.2
Mô-men xoắn giữ tối đa : 9N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 6N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.25 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 2.4Ω
Điện cảm : 8.5 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.62 kg (≈ 1.78 kg)
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-20LA
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiC-20LA
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 60 W
Driver_Dòng tối đa : 0.6A/Phase
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.035 N m
Driver_Thông số truyền thông : Modbus RTU
Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
Driver_Công suất tối đa : ≤ 60 W
Driver_Dòng tối đa : 0.6A/Phase
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay : 2×10@(^-7) kg · m²
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa : 0.035 N m
670 ₫
603 ₫
Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60LA-G7.2
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60LA-G7.2
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:7.2
Mô-men xoắn giữ tối đa : 9N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 6N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.25 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 2.4Ω
Điện cảm : 8.5 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.54 kg (≈ 1.70 kg)
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:7.2
Mô-men xoắn giữ tối đa : 9N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 490×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 6N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.25 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 2.4Ω
Điện cảm : 8.5 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 1.54 kg (≈ 1.70 kg)
670 ₫
603 ₫