Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Cảm biến áp suất'
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics PTF30-G5NN-F8
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics PTF30-G5NN-F8
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Ngõ ra : DC4-20mA 2 dây
Giới hạn thấp: 3.6mA(-2.5%), Giới hạn cao: 21.6mA(+10%)
Chính xác : ±0.2% of F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -20 đến 70℃, bảo quản: -20 đến 80℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 0 đến 85%RH
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Ngõ ra : DC4-20mA 2 dây
Giới hạn thấp: 3.6mA(-2.5%), Giới hạn cao: 21.6mA(+10%)
Chính xác : ±0.2% of F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -20 đến 70℃, bảo quản: -20 đến 80℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 0 đến 85%RH
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
7.880.540 ₫
7.092.486 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics PTF30-G6NN-F8
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics PTF30-G6NN-F8
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Ngõ ra : DC4-20mA 2 dây
Giới hạn thấp: 3.6mA(-2.5%), Giới hạn cao: 21.6mA(+10%)
Chính xác : ±0.2% of F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -20 đến 70℃, bảo quản: -20 đến 80℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 0 đến 85%RH
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Ngõ ra : DC4-20mA 2 dây
Giới hạn thấp: 3.6mA(-2.5%), Giới hạn cao: 21.6mA(+10%)
Chính xác : ±0.2% of F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -20 đến 70℃, bảo quản: -20 đến 80℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 0 đến 85%RH
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
7.880.540 ₫
7.092.486 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics PTF30-GMNN-F8
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics PTF30-GMNN-F8
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Ngõ ra : DC4-20mA 2 dây Giới hạn thấp: 3.6mA(-2.5%), Giới hạn cao: 21.6mA(+10%)
Chính xác : ±0.2% of F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -20 đến 70℃, bảo quản: -20 đến 80℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 0 đến 85%RH
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Ngõ ra : DC4-20mA 2 dây Giới hạn thấp: 3.6mA(-2.5%), Giới hạn cao: 21.6mA(+10%)
Chính xác : ±0.2% of F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -20 đến 70℃, bảo quản: -20 đến 80℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 0 đến 85%RH
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
7.880.540 ₫
7.092.486 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics PTF30-GMNB-F8
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics PTF30-GMNB-F8
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Ngõ ra : DC4-20mA 2 dây Giới hạn thấp: 3.6mA(-2.5%), Giới hạn cao: 21.6mA(+10%)
Chính xác : ±0.2% of F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -20 đến 70℃, bảo quản: -20 đến 80℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 0 đến 85%RH
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Nguồn cấp : 15-35VDC @(=)
Ngõ ra : DC4-20mA 2 dây Giới hạn thấp: 3.6mA(-2.5%), Giới hạn cao: 21.6mA(+10%)
Chính xác : ±0.2% of F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -20 đến 70℃, bảo quản: -20 đến 80℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 0 đến 85%RH
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
7.880.540 ₫
7.092.486 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-G25AG8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-G25AG8-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : DIN43650-A Loại giắc cắm
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : DIN43650-A Loại giắc cắm
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
2.579.500 ₫
2.321.550 ₫
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-G26AG8-00
aut.vn Cảm biến áp suất Autonics TPS30-G26AG8-00
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : DIN43650-A Loại giắc cắm
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
Chất liệu đo : Chất lỏng, khí, dầu (không thích hợp với môi trường ăn mòn thép không gỉ 316L)
Nguồn cấp : 11-36VDC @(=) (sóng P-P: max. 10%)
Chính xác : Max. ±0.5% F.S. (bao gồm tuyến tính, trễ, khả năng lặp lại)
Tuyến tính : Max. ±0.2% F.S.
Độ trễ : Max. ±0.2% F.S.
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -40 đến 85℃, bảo quản: -40 đến 125℃
Cấu trúc bảo vệ : IP65(tiêu chuẩn IEC)
Loại kết nối : DIN43650-A Loại giắc cắm
Loại ngõ ra : Ngõ ra dòng (DC4-20mA)
2.579.500 ₫
2.321.550 ₫