Cảm biến Encoder

Cảm biến Encoder là một thiết bị điện tử đo đạc góc quay hoặc vị trí tuyến tính của một trục quay hoặc một vật thể di chuyển. Nó hoạt động bằng cách chuyển đổi chuyển động cơ học thành tín hiệu điện tử, có thể được sử dụng để điều khiển, giám sát hoặc đo lường chính xác.
Kiến thức cảm biến Encoder

Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

Cảm biến Encoder Autonics E100H35-1024-3-N-24

Cảm biến Encoder Autonics E100H35-1024-3-N-24

Đường kính trong trục : Ø35mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 300gf.cm(max. 0.0294N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm xuyên tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
5.948.260 ₫ 5.326.800 ₫

Cảm biến Encoder Autonics ENP-100F-360-N

Cảm biến Encoder Autonics ENP-100F-360-N

Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Loại ngõ ra : Logic âm(NPN)
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=)
Loại kết nối : Loại cáp trục
5.948.260 ₫ 5.326.800 ₫

Cảm biến Encoder Autonics ENP-100R-360-N

Cảm biến Encoder Autonics ENP-100R-360-N

Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Loại ngõ ra : Logic âm(NPN)
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=)
Loại kết nối : Loại cáp trục
5.948.260 ₫ 5.326.800 ₫

Cảm biến Encoder Autonics ENP-101R-360-N

Cảm biến Encoder Autonics ENP-101R-360-N

Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Loại ngõ ra : Logic âm(NPN)
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
5.948.260 ₫ 5.326.800 ₫

Cảm biến Encoder Autonics ENP-111R-360-P

Cảm biến Encoder Autonics ENP-111R-360-P

Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Loại ngõ ra : Logic dương(PNP)
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
5.948.260 ₫ 5.326.800 ₫

Cảm biến Encoder Autonics ENP-110R-360-P

Cảm biến Encoder Autonics ENP-110R-360-P

Đường kính ngoài trục : Ø10mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Loại ngõ ra : Logic dương(PNP)
Hướng quay : CCW
Ngõ ra điều khiển : PNP mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=)
Loại kết nối : Loại cáp trục
5.948.260 ₫ 5.326.800 ₫

Cảm biến Encoder Autonics ENP-110F-360-P

Cảm biến Encoder Autonics ENP-110F-360-P
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 20kHz
Max. allowable revolution : 3600rpm
Starting torque : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Resolution : 360P/R
Output specification : Positive logic(PNP)
Rotating direction : CW
Control output : PNP open collector
Power supply : 5VDC @(=)
Connection type : Axial cable type
5.948.260 ₫ 5.326.800 ₫

Cảm biến Encoder Autonics ENP-101F-360-N

Cảm biến Encoder Autonics ENP-101F-360-N
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 20kHz
Max. allowable revolution : 3600rpm
Starting torque : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Resolution : 360P/R
Output specification : Negative logic(NPN)
Rotating direction : CW
Control output : NPN open collector
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Axial cable type
5.948.260 ₫ 5.326.800 ₫

Cảm biến Encoder Autonics ENP-111F-360-P

Cảm biến Encoder Autonics ENP-111F-360-P
Shaft outer diameter : Ø10mm
Max. response frequency : 20kHz
Max. allowable revolution : 3600rpm
Starting torque : Max. 500gf.cm(max. 0.049N.m)
Resolution : 360P/R
Output specification : Positive logic(PNP)
Rotating direction : CW
Control output : PNP open collector
Power supply : 12-24VDC @(=) ±5%(ripple P-P: max. 5%)
Connection type : Axial cable type
5.948.260 ₫ 5.326.800 ₫