Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63DC 1P C10A DC250V 6kA
MCB CHINT NB1-63DC 1P C10A DC250V 6kA giá rẻ nhất
Aptomat cài | Số cực: 1P | Bảo vệ quá tải (In): 10A | Bảo vệ ngắn mạch: 6kA | Dùng cho lưới điện: DC | Điện áp định mức (Ue): 250VDC | Đường đặc tuyến: C
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63DC 1P C16A DC250V 6kA
CB tép CHINT NB1-63DC 1P C16A DC250V 6kA
Aptomat cài | Số cực: 1P | Bảo vệ quá tải (In): 16A | Bảo vệ ngắn mạch: 6kA | Dùng cho lưới điện: DC | Điện áp định mức (Ue): 250VDC | Đường đặc tuyến: C
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63DC 1P C20A DC250V 6kA
CB tép CHINT NB1-63DC 1P C20A DC250V 6kA
Aptomat cài | Số cực: 1P | Bảo vệ quá tải (In): 20A | Bảo vệ ngắn mạch: 6kA | Dùng cho lưới điện: DC | Điện áp định mức (Ue): 250VDC | Đường đặc tuyến: C
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63DC 1P C25A DC250V 6kA
CB tép CHINT NB1-63DC 1P C25A DC250V 6kA
Aptomat cài | Số cực: 1P | Bảo vệ quá tải (In): 25A | Bảo vệ ngắn mạch: 6kA | Dùng cho lưới điện: DC | Điện áp định mức (Ue): 250VDC | Đường đặc tuyến: C
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63DC 1P C32A DC250V 6kA
CB tép CHINT NB1-63DC 1P C32A DC250V 6kA
Aptomat cài | Số cực: 1P | Bảo vệ quá tải (In): 32A | Bảo vệ ngắn mạch: 6kA | Dùng cho lưới điện: DC | Điện áp định mức (Ue): 250VDC | Đường đặc tuyến: C
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63DC 1P C40A DC250V 6kA
CB tép CHINT NB1-63DC 1P C40A DC250V 6kA
Aptomat cài | Số cực: 1P | Bảo vệ quá tải (In): 40A | Bảo vệ ngắn mạch: 6kA | Dùng cho lưới điện: DC | Điện áp định mức (Ue): 250VDC | Đường đặc tuyến: C
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63DC 1P C6A DC250V 6kA
CB tép CHINT NB1-63DC 1P C6A DC250V 6kA
Aptomat cài | Số cực: 1P | Bảo vệ quá tải (In): 6A | Bảo vệ ngắn mạch: 6kA | Dùng cho lưới điện: DC | Điện áp định mức (Ue): 250VDC | Đường đặc tuyến: C
Aptomat cài LS BKN-b 1P C10A 10kA
Aptomat cài | Số cực: 1P | Bảo vệ quá tải (In): 10A | Bảo vệ ngắn mạch: 10kA | Dùng cho lưới điện: AC | Điện áp định mức (Ue): 415VAC | Đường đặc tuyến: C
Aptomat cài LS BKN-b 1P C16A 10kA
Aptomat cài | Số cực: 1P | Bảo vệ quá tải (In): 16A | Bảo vệ ngắn mạch: 10kA | Dùng cho lưới điện: AC | Điện áp định mức (Ue): 415VAC | Đường đặc tuyến: C