MCCB là thiết bị/linh kiện công nghiệp được sử dụng phổ biến trong hệ thống điện và tự động hóa.
Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250S TM 160 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250S TM 160 3P
3P | 160A | 50kA | Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250S TM 180 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250S TM 180 3P
3P | 180A | 50kA | Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250S TM 200 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250S TM 200 3P
3P | 200A | 50kA | Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250S TM 225 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250S TM 225 3P
3P | 225A | 50kA | Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250S TM 250 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250S TM 250 3P
3P | 250A | 50kA | Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250R M 125 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250R M 125 3P
3P | 125A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250R M 160 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250R M 160 3P
3P | 160A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250R M 180 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250R M 180 3P
3P | 180A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250R M 200 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250R M 200 3P
3P | 200A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC