MCCB là thiết bị/linh kiện công nghiệp được sử dụng phổ biến trong hệ thống điện và tự động hóa.
Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 20 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 20 4B
4P | 20A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 25 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 25 4B
4P | 25A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 32 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 32 4B
4P | 32A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 40 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 40 4B
4P | 40A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 50 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 50 4B
4P | 50A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 63 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 63 4B
4P | 63A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 80 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 80 4B
4P | 80A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB LS ABS204c 250A
Aptomat khối (MCCB) LS ABS204c 250A 4P 42kA
4P | 250A | 42kA | Điện áp định mức (Ue): 500VDC, 690VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-250Q TM 125 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-250Q TM 125 3P
3P | 125A | 70kA | Điện áp định mức (Ue): 500VDC