MCCB là thiết bị/linh kiện công nghiệp được sử dụng phổ biến trong hệ thống điện và tự động hóa.
Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB LS TS160N FTU160 3P 125A
Áp tô mát chống giật 3 pha | TS160N FTU160 3P 125A ls
3P | 125A | 50kA | Điện áp định mức (Ue): 690VAC, 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 100 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 100 4C
4P | 100A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 125 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 125 4C
4P | 125A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 16 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 16 4C
4P | 16A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 20 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 20 4C
4P | 20A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 25 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 25 4C
4P | 25A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 32 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 32 4C
4P | 32A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 40 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 40 4C
4P | 40A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125R TM 50 4C
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125R TM 50 4C
4P | 50A | 150kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC