MCCB là thiết bị/linh kiện công nghiệp được sử dụng phổ biến trong hệ thống điện và tự động hóa.
Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C M 125 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C M 125 3P
3P | 125A | 36kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C M 160 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C M 160 3P
3P | 160A | 36kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C M 200 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C M 200 3P
3P | 200A | 36kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C M 180 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C M 180 3P
3P | 180A | 36kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C M 225 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C M 225 3P
3P | 225A | 36kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250C M 250 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250C M 250 3P
3P | 250A | 36kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB LS TS100N FMU100 3P 100A
Áp tô mát khối susol LS TS100N FMU100 3P 100A
3P | 80...100A | 50kA | Điện áp định mức (Ue): 690VAC, 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB LS TS100N FMU100 3P 50A
Áp tô mát khối susol LS TS100N FMU100 3P 50A
3P | 40...50A | 50kA | Điện áp định mức (Ue): 690VAC, 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB LS TS100N FMU100 3P 63A
Áp tô mát khối susol LS TS100N FMU100 3P 63A
3P | 50.4...63A | 50kA | Điện áp định mức (Ue): 690VAC, 500VDC