MCCB là thiết bị/linh kiện công nghiệp được sử dụng phổ biến trong hệ thống điện và tự động hóa.
Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250H TM 225 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250H TM 225 3P
3P | 225A | 100kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-250H TM 250 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-250H TM 250 3P
3P | 250A | 100kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125S TM 100 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125S TM 100 4B
4P | 100A | 50kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125S TM 125 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125S TM 125 4B
4P | 125A | 50kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125S TM 16 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125S TM 16 4B
4P | 16A | 50kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125S TM 20 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125S TM 20 4B
4P | 20A | 50kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125S TM 25 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125S TM 25 4B
4P | 25A | 50kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125S TM 32 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125S TM 32 4B
4P | 32A | 50kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8N-125S TM 40 4B
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-125S TM 40 4B
4P | 40A | 50kA | Điện áp định mức (Ue): 380...415VAC