Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 100 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 100 3P
3P
100A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 100 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 100 4P
4P
100A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 125 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 125 3P
3P
125A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 125 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 125 4P
4P
125A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 16 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 16 3P
3P
16A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 16 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 16 4P
4P
16A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 20 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 20 3P
3P
20A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 20 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 20 4P
4P
20A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 25 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 25 3P
3P
25A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC