Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 80 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 80 3P
3P
80A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 80 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125C TM 80 4P
4P
80A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 100 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 100 3P
3P
100A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 100 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 100 4P
4P
100A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 125 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 125 3P
3P
125A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 125 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 125 4P
4P
125A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 16 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 16 3P
3P
16A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 20 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 20 3P
3P
20A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 16 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 16 4P
4P
16A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC