Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 63 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 63 3P
3P
63A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 63 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 63 4P
4P
63A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 80 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 80 4P
4P
80A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 80 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125H TM 80 3P
3P
80A
100kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 100 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 100 3P
3P
100A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 100 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 100 4P
4P
100A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 125 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 125 3P
3P
125A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 16 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 16 3P
3P
16A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 125 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125Q TM 125 4P
4P
125A
70kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC