Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-1600B TM 1000 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-1600B TM 1000 4P
4P
1000A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
23.911.500 ₫
21.520.350 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-1600B TM 1250 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-1600B TM 1250 3P
3P
1250A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
17.012.300 ₫
15.311.070 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-1600B TM 1250 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-1600B TM 1250 4P
4P
1250A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
25.045.700 ₫
22.541.130 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-1600B TM 800 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-1600B TM 800 3P
3P
800A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
15.878.100 ₫
14.290.290 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-1600B TM 1600 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-1600B TM 1600 3P
3P
1600A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
17.012.300 ₫
15.311.070 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-1600C TM 1000 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-1600C TM 1000 3P
3P
1000A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
16.633.300 ₫
14.969.970 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-1600B TM 800 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-1600B TM 800 4P
4P
800A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
23.911.500 ₫
21.520.350 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-1600C TM 1000 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-1600C TM 1000 4P
4P
1000A
36kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
25.050.000 ₫
22.545.000 ₫
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-1600B TM 1600 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-1600B TM 1600 4P
4P
1600A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
25.045.700 ₫
22.541.130 ₫