Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 40 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 40 3P
3P
40A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 40 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 40 4P
4P
40A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 50 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 50 3P
3P
50A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 50 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 50 4P
4P
50A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 63 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 63 3P
3P
63A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 63 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 63 4P
4P
63A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 80 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 80 3P
3P
80A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 80 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 80 4P
4P
80A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-1600B TM 1000 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-1600B TM 1000 3P
3P
1000A
25kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
15.878.100 ₫
14.290.290 ₫