Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 125 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 125 4P
4P
125A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 16 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 16 3P
3P
16A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 20 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 20 3P
3P
20A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 20 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 20 4P
4P
20A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 16 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 16 4P
4P
16A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 25 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 25 3P
3P
25A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 25 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 25 4P
4P
25A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 32 3P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 32 3P
3P
32A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC
Thông tin mô tả của: MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 32 4P
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8NDC-125S TM 32 4P
4P
32A
50kA
Điện áp định mức (Ue): 500VDC