Rơ le nhiệt

Rơ le nhiệt là một thiết bị bảo vệ mạch điện, có chức năng tự động ngắt dòng điện khi xảy ra tình trạng quá tải nhiệt, bảo vệ động cơ và các thiết bị khác khỏi hư hỏng.

Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 1.3A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 1.3A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 1.3A-
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20, S-T10, S-T12, SD-T12, S-T20, SD-T20
1.000 ₫ 950 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 2.1A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 2.1A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T18KP 2.1A-
Dải dòng bảo vệ: 1.7...2.5A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20, S-T10, S-T12, SD-T12, S-T20, SD-T20
0 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 0.24A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 0.24A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 0.24A-
Dải dòng bảo vệ: 0.2...0.32A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T21~50, MSOD-T21~50, S-T21, SD-T21, S-T25, S-T35, SD-T35, S-T50, SD-T50
1.000 ₫ 950 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 0.35A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 0.35A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 0.35A-
Dải dòng bảo vệ: 0.28...0.42A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T21~50, MSOD-T21~50, S-T21, SD-T21, S-T25, S-T35, SD-T35, S-T50, SD-T50
1.000 ₫ 950 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 0.5A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 0.5A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 0.5A-
Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.6A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T21~50, MSOD-T21~50, S-T21, SD-T21, S-T25, S-T35, SD-T35, S-T50, SD-T50
1.000 ₫ 950 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 0.9A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 0.9A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 0.9A-
Dải dòng bảo vệ: 0.7...1.1A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T21~50, MSOD-T21~50, S-T21, SD-T21, S-T25, S-T35, SD-T35, S-T50, SD-T50
1.000 ₫ 950 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 0.35A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 0.35A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 0.35A-
Dải dòng bảo vệ: 0.28...0.42A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T21~50, MSOD-T21~50, S-T21, SD-T21, S-T25, S-T35, SD-T35, S-T50, SD-T50
1.000 ₫ 950 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 0.5A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 0.5A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 0.5A-
Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.6A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T21~50, MSOD-T21~50, S-T21, SD-T21, S-T25, S-T35, SD-T35, S-T50, SD-T50
1.000 ₫ 950 ₫

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 0.7A

Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 0.7A

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25KP 0.7A-
Dải dòng bảo vệ: 0.55...0.85A |  Kiểu kết nối: Kẹp vít |  Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng |  Công tắc tơ sử dụng: MSO-T21~50, MSOD-T21~50, S-T21, SD-T21, S-T25, S-T35, SD-T35, S-T50, SD-T50
1.000 ₫ 950 ₫