Lọc theo giá
Sản phẩm đã xem gần đây
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Cảm biến Encoder'
Cảm biến Encoder Autonics E18S2-100-1-N-5-S
Cảm biến Encoder Autonics E18S2-100-1-N-5-S
Đường kính ngoài trục : Ø2mm
Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm
Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø2mm
Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm
Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
100 ₫
97 ₫
Cảm biến Encoder Autonics E18S2-200-1-N-5-S
Cảm biến Encoder Autonics E18S2-200-1-N-5-S
Đường kính ngoài trục : Ø2mm
Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm
Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m)
Độ phân giải : 200P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø2mm
Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm
Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m)
Độ phân giải : 200P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
100 ₫
97 ₫
Cảm biến Encoder Autonics E18S2-300-1-N-5-S
Cảm biến Encoder Autonics E18S2-300-1-N-5-S
Đường kính ngoài trục : Ø2mm
Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm
Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m)
Độ phân giải : 300P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø2mm
Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm
Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m)
Độ phân giải : 300P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
100 ₫
97 ₫
Cảm biến Encoder Autonics E18S2-400-1-N-5-S
Cảm biến Encoder Autonics E18S2-400-1-N-5-S
Đường kính ngoài trục : Ø2mm
Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm
Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m)
Độ phân giải : 400P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø2mm
Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm
Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m)
Độ phân giải : 400P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
100 ₫
97 ₫
Cảm biến Encoder Autonics E18S2-100-1-V-5-S
Cảm biến Encoder Autonics E18S2-100-1-V-5-S
Đường kính ngoài trục : Ø2mm
Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm
Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø2mm
Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm
Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m)
Độ phân giải : 100P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
100 ₫
97 ₫
Cảm biến Encoder Autonics E18S2-200-1-V-5-S
Cảm biến Encoder Autonics E18S2-200-1-V-5-S
Đường kính ngoài trục : Ø2mm
Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm
Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m)
Độ phân giải : 200P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø2mm
Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm
Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m)
Độ phân giải : 200P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
100 ₫
97 ₫